Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空头支票

Pinyin: kōng tóu zhī piào

Meanings: A bounced check, a check with no actual value due to insufficient funds., Chi phiếu khống, không có giá trị thực vì tài khoản không đủ tiền., 空头有名无实的。指不能兑现,即取不到钱的支票。比喻不准备实现的诺言。[出处]茹志娟《在果树园里》“我知道会上根本没研究她的什么事,心里有些怪黎凤乱开空头支票。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 工, 穴, 头, 十, 又, 示, 覀

Chinese meaning: 空头有名无实的。指不能兑现,即取不到钱的支票。比喻不准备实现的诺言。[出处]茹志娟《在果树园里》“我知道会上根本没研究她的什么事,心里有些怪黎凤乱开空头支票。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Là danh từ ghép, đi cùng các động từ như ‘开’ (viết) hay ‘给’ (đưa).

Example: 他开了一张空头支票。

Example pinyin: tā kāi le yì zhāng kōng tóu zhī piào 。

Tiếng Việt: Anh ta đã viết một tấm chi phiếu khống.

空头支票
kōng tóu zhī piào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phiếu khống, không có giá trị thực vì tài khoản không đủ tiền.

A bounced check, a check with no actual value due to insufficient funds.

空头有名无实的。指不能兑现,即取不到钱的支票。比喻不准备实现的诺言。[出处]茹志娟《在果树园里》“我知道会上根本没研究她的什么事,心里有些怪黎凤乱开空头支票。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空头支票 (kōng tóu zhī piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung