Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qióng

Meanings: Vòm, mái vòm, Dome, vault., ①隆起:穹隆。*②天空:穹苍(天空。亦称“苍穹”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 弓, 穴

Chinese meaning: ①隆起:穹隆。*②天空:穹苍(天空。亦称“苍穹”)。

Hán Việt reading: khung

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc kiến trúc cụ thể. Thường kết hợp với 天 (trời) trong 天穹 (bầu trời hình vòm).

Example: 教堂的穹顶非常高。

Example pinyin: jiào táng de qióng dǐng fēi cháng gāo 。

Tiếng Việt: Mái vòm của nhà thờ rất cao.

qióng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòm, mái vòm

khung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dome, vault.

隆起

穹隆

天空

穹苍(天空。亦称“苍穹”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...