Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷源溯流
Pinyin: qióng yuán sù liú
Meanings: Tìm về nguồn gốc và ngược dòng phát triển của một sự vật hoặc hiện tượng., To trace back to the source and follow the flow of development of something., 源河流发源的地方;溯逆流而上。原指逆流而上探寻河流的源头。现比喻探究和追溯事物的原由。[出处]清·王十秅《然灯记闻》“为诗要穷源溯流,先辨诸家之派。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 力, 穴, 原, 氵, 朔, 㐬
Chinese meaning: 源河流发源的地方;溯逆流而上。原指逆流而上探寻河流的源头。现比喻探究和追溯事物的原由。[出处]清·王十秅《然灯记闻》“为诗要穷源溯流,先辨诸家之派。”
Grammar: Tương tự '穷源朔流', nhưng nhấn mạnh thêm quá trình ngược dòng dòng chảy phát triển.
Example: 研究者们正在穷源溯流,探索古代文化的传承。
Example pinyin: yán jiū zhě men zhèng zài qióng yuán sù liú , tàn suǒ gǔ dài wén huà de chuán chéng 。
Tiếng Việt: Các nhà nghiên cứu đang truy tìm nguồn gốc và dòng chảy để khám phá sự kế thừa của văn hóa cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm về nguồn gốc và ngược dòng phát triển của một sự vật hoặc hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
To trace back to the source and follow the flow of development of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
源河流发源的地方;溯逆流而上。原指逆流而上探寻河流的源头。现比喻探究和追溯事物的原由。[出处]清·王十秅《然灯记闻》“为诗要穷源溯流,先辨诸家之派。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế