Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷源朔流
Pinyin: qióng yuán shuò liú
Meanings: Truy tìm nguồn gốc và diễn biến của sự việc hay hiện tượng., To trace the origin and development of an event or phenomenon., 比喻探究和追溯事物的原由。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 力, 穴, 原, 氵, 屰, 月, 㐬
Chinese meaning: 比喻探究和追溯事物的原由。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử, khoa học hoặc triết học.
Example: 历史学家一直在穷源朔流,寻找文明的起源。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā yì zhí zài qióng yuán shuò liú , xún zhǎo wén míng de qǐ yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học luôn truy tìm nguồn gốc và dòng chảy của nền văn minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy tìm nguồn gốc và diễn biến của sự việc hay hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
To trace the origin and development of an event or phenomenon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻探究和追溯事物的原由。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế