Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷极要妙
Pinyin: qióng jí yào miào
Meanings: Khám phá tận cùng những điều kỳ diệu, tinh vi nhất., To explore the utmost wonders and intricacies., 形容精妙到极点,多形容音乐。亦作穷极其妙”、穷妙极巧”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 力, 穴, 及, 木, 女, 覀, 少
Chinese meaning: 形容精妙到极点,多形容音乐。亦作穷极其妙”、穷妙极巧”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn vinh trí tuệ hoặc khám phá tri thức.
Example: 古代学者穷极要妙,研究天文地理。
Example pinyin: gǔ dài xué zhě qióng jí yào miào , yán jiū tiān wén dì lǐ 。
Tiếng Việt: Các học giả cổ đại đã khám phá tận cùng những điều kỳ diệu, nghiên cứu thiên văn địa lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá tận cùng những điều kỳ diệu, tinh vi nhất.
Nghĩa phụ
English
To explore the utmost wonders and intricacies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容精妙到极点,多形容音乐。亦作穷极其妙”、穷妙极巧”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế