Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷年累世
Pinyin: qióng nián lěi shì
Meanings: Nhiều năm nhiều đời liên tiếp, kéo dài qua nhiều thế hệ., For many years and generations; continuously over time., 形容时间长久。[出处]《荀子·荣辱》“然而穷年累世,不知不足,是人之情也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 力, 穴, 年, 田, 糸, 世
Chinese meaning: 形容时间长久。[出处]《荀子·荣辱》“然而穷年累世,不知不足,是人之情也。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian qua nhiều thế hệ, thường mang tính lịch sử.
Example: 这个家族穷年累世都生活在这片土地上。
Example pinyin: zhè ge jiā zú qióng nián lèi shì dōu shēng huó zài zhè piàn tǔ dì shàng 。
Tiếng Việt: Gia đình này đã trải qua nhiều năm tháng, nhiều thế hệ sinh sống trên mảnh đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều năm nhiều đời liên tiếp, kéo dài qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
For many years and generations; continuously over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容时间长久。[出处]《荀子·荣辱》“然而穷年累世,不知不足,是人之情也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế