Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷巷陋室
Pinyin: qióng xiàng lòu shì
Meanings: Hẻm nhỏ nghèo nàn và căn nhà tồi tàn, ám chỉ nơi ở của người nghèo khổ., Poor alleys and shabby houses; refers to the dwellings of impoverished people., 穷巷偏僻的里巷;陋室狭小的房屋。指僻陋狭小的住处。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷五虽隐居穷巷陋室,无置锥之地,而庄公不能与争名矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 力, 穴, 共, 巳, 阝, 宀, 至
Chinese meaning: 穷巷偏僻的里巷;陋室狭小的房屋。指僻陋狭小的住处。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷五虽隐居穷巷陋室,无置锥之地,而庄公不能与争名矣。”
Grammar: Từ ghép cố định miêu tả hoàn cảnh sống khó khăn. Thường dùng trong văn học cổ hoặc khi nói về đời sống nghèo khó.
Example: 他住在穷巷陋室,但内心依然充满希望。
Example pinyin: tā zhù zài qióng xiàng lòu shì , dàn nèi xīn yī rán chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống trong hẻm nhỏ nhà tồi tàn, nhưng nội tâm vẫn tràn đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẻm nhỏ nghèo nàn và căn nhà tồi tàn, ám chỉ nơi ở của người nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
Poor alleys and shabby houses; refers to the dwellings of impoverished people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷巷偏僻的里巷;陋室狭小的房屋。指僻陋狭小的住处。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷五虽隐居穷巷陋室,无置锥之地,而庄公不能与争名矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế