Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷山恶水
Pinyin: qióng shān è shuǐ
Meanings: Núi đồi cằn cỗi và sông nước độc hại, ám chỉ nơi đất đai không màu mỡ, môi trường khắc nghiệt., Barren mountains and foul waters; refers to infertile land and harsh environment., 穷山荒山;恶水经常引起灾害的河流湖泊等。形容自然条件非常差。[出处]孙犁《山地回忆》“可是它使我想起很多事情,想起在阜平穷山恶水之间度过的三年战斗的岁月,使我记起很多人。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 力, 穴, 山, 亚, 心, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 穷山荒山;恶水经常引起灾害的河流湖泊等。形容自然条件非常差。[出处]孙犁《山地回忆》“可是它使我想起很多事情,想起在阜平穷山恶水之间度过的三年战斗的岁月,使我记起很多人。”
Grammar: Từ ghép cố định, thường mang ý nghĩa tiêu cực về địa hình và môi trường sống.
Example: 这里曾经是穷山恶水,如今却变成了富饶之地。
Example pinyin: zhè lǐ céng jīng shì qióng shān è shuǐ , rú jīn què biàn chéng le fù ráo zhī dì 。
Tiếng Việt: Nơi đây từng là vùng đất xấu xí, giờ đã trở thành vùng đất phì nhiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi đồi cằn cỗi và sông nước độc hại, ám chỉ nơi đất đai không màu mỡ, môi trường khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
Barren mountains and foul waters; refers to infertile land and harsh environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷山荒山;恶水经常引起灾害的河流湖泊等。形容自然条件非常差。[出处]孙犁《山地回忆》“可是它使我想起很多事情,想起在阜平穷山恶水之间度过的三年战斗的岁月,使我记起很多人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế