Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷山僻壤
Pinyin: qióng shān pì rǎng
Meanings: Nơi núi non hẻo lánh, vùng đất nghèo khó và xa xôi., Remote mountains and barren lands; poor and isolated areas., 壤地。荒远偏僻的地方。[出处]宋·朱熹《条奏经界状·贴黄》“故州城县郭所在之乡,其产不甚重,与穷山僻壤至有相倍蓗者,此逐乡产钱租额,所以本来已有轻重之所由也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 力, 穴, 山, 亻, 辟, 土, 襄
Chinese meaning: 壤地。荒远偏僻的地方。[出处]宋·朱熹《条奏经界状·贴黄》“故州城县郭所在之乡,其产不甚重,与穷山僻壤至有相倍蓗者,此逐乡产钱租额,所以本来已有轻重之所由也。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ những khu vực có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, không thuận lợi cho cuộc sống.
Example: 这个地方真是穷山僻壤,交通非常不便。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì qióng shān pì rǎng , jiāo tōng fēi cháng bú biàn 。
Tiếng Việt: Nơi này đúng là vùng đất hẻo lánh, giao thông rất bất tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi núi non hẻo lánh, vùng đất nghèo khó và xa xôi.
Nghĩa phụ
English
Remote mountains and barren lands; poor and isolated areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壤地。荒远偏僻的地方。[出处]宋·朱熹《条奏经界状·贴黄》“故州城县郭所在之乡,其产不甚重,与穷山僻壤至有相倍蓗者,此逐乡产钱租额,所以本来已有轻重之所由也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế