Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷寇勿追
Pinyin: qióng kòu wù zhuī
Meanings: Đừng truy đuổi kẻ địch bị dồn vào đường cùng, Do not pursue a cornered enemy, 不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 力, 穴, 元, 宀, 攴, 丿, 勹, 辶, 𠂤
Chinese meaning: 不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”
Grammar: Thành ngữ chiến lược, khuyên không nên đẩy kẻ thù vào bước đường cùng để tránh hậu quả khó lường.
Example: 军事上有个原则叫‘穷寇勿追’。
Example pinyin: jūn shì shàng yǒu gè yuán zé jiào ‘ qióng kòu wù zhuī ’ 。
Tiếng Việt: Trong quân sự có một nguyên tắc gọi là ‘đừng truy đuổi kẻ địch bị dồn vào đường cùng’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đừng truy đuổi kẻ địch bị dồn vào đường cùng
Nghĩa phụ
English
Do not pursue a cornered enemy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế