Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷奢极侈

Pinyin: qióng shē jí chǐ

Meanings: Chi tiêu xa xỉ, phung phí vô độ, Extravagant and wasteful spending, 穷极;奢、侈奢侈。极端奢侈,尽量享受。形容挥霍浪费,荒淫腐化。[出处]《后汉书·陆康传》“末世衰主,穷奢极侈。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 力, 穴, 大, 者, 及, 木, 亻, 多

Chinese meaning: 穷极;奢、侈奢侈。极端奢侈,尽量享受。形容挥霍浪费,荒淫腐化。[出处]《后汉书·陆康传》“末世衰主,穷奢极侈。”

Grammar: Thành ngữ phê phán lối sống hoang phí.

Example: 那些富豪们过着穷奢极侈的生活。

Example pinyin: nà xiē fù háo men guò zhe qióng shē jí chǐ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người giàu có sống một cuộc sống xa xỉ và lãng phí.

穷奢极侈
qióng shē jí chǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiêu xa xỉ, phung phí vô độ

Extravagant and wasteful spending

穷极;奢、侈奢侈。极端奢侈,尽量享受。形容挥霍浪费,荒淫腐化。[出处]《后汉书·陆康传》“末世衰主,穷奢极侈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷奢极侈 (qióng shē jí chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung