Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷原竟委

Pinyin: qióng yuán jìng wěi

Meanings: Đi sâu tìm hiểu nguồn gốc và kết quả của vấn đề, To thoroughly investigate the origin and outcome of a matter, 比喻深入探求事物的始末。[出处]西汉·戴圣《礼记·学记》“三王之祭川也,皆先河而后海,或源也,或委也,此之谓务本。”[例]别人亦只能略举大凡,不能~。——《负曝闲谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 力, 穴, 厂, 小, 白, 儿, 音, 女, 禾

Chinese meaning: 比喻深入探求事物的始末。[出处]西汉·戴圣《礼记·学记》“三王之祭川也,皆先河而后海,或源也,或委也,此之谓务本。”[例]别人亦只能略举大凡,不能~。——《负曝闲谈》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, điều tra.

Example: 研究历史需要穷原竟委,不能只看表面现象。

Example pinyin: yán jiū lì shǐ xū yào qióng yuán jìng wěi , bù néng zhī kàn biǎo miàn xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu lịch sử cần phải tìm hiểu tận gốc rễ và kết quả, không thể chỉ nhìn vào hiện tượng bề ngoài.

穷原竟委
qióng yuán jìng wěi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi sâu tìm hiểu nguồn gốc và kết quả của vấn đề

To thoroughly investigate the origin and outcome of a matter

比喻深入探求事物的始末。[出处]西汉·戴圣《礼记·学记》“三王之祭川也,皆先河而后海,或源也,或委也,此之谓务本。”[例]别人亦只能略举大凡,不能~。——《负曝闲谈》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷原竟委 (qióng yuán jìng wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung