Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷兵黩武
Pinyin: qióng bīng dú wǔ
Meanings: Chạy đua vũ trang, gây chiến tranh liên tục, To engage in ceaseless warfare; to be overly militaristic, 穷竭尽;黩随便,任意。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”[例]王氏今降心纳贡,愿修旧好,明公乃欲~,残灭同盟,天下其谓公何?——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十七。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 力, 穴, 丘, 八, 卖, 黑, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 穷竭尽;黩随便,任意。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”[例]王氏今降心纳贡,愿修旧好,明公乃欲~,残灭同盟,天下其谓公何?——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十七。
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa tiêu cực, mô tả việc lạm dụng sức mạnh quân sự.
Example: 历史上有些国家因为穷兵黩武而灭亡。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē guó jiā yīn wèi qióng bīng dú wǔ ér miè wáng 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, có những quốc gia đã diệt vong vì chạy đua vũ trang và gây chiến liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đua vũ trang, gây chiến tranh liên tục
Nghĩa phụ
English
To engage in ceaseless warfare; to be overly militaristic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷竭尽;黩随便,任意。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”[例]王氏今降心纳贡,愿修旧好,明公乃欲~,残灭同盟,天下其谓公何?——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế