Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷乡僻壤

Pinyin: qióng xiāng pì rǎng

Meanings: Vùng quê hẻo lánh, nghèo khó, Remote and impoverished rural area, 壤地。荒远偏僻的地方。[出处]明·李时勉《北京赋》“穷陬僻壤,无一物之不遂。”[例]~,有这样读书君子,却被守钱奴如此凌虐,足令人怒发冲冠。——清·吴敬梓《儒林外史》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 45

Radicals: 力, 穴, 乡, 亻, 辟, 土, 襄

Chinese meaning: 壤地。荒远偏僻的地方。[出处]明·李时勉《北京赋》“穷陬僻壤,无一物之不遂。”[例]~,有这样读书君子,却被守钱奴如此凌虐,足令人怒发冲冠。——清·吴敬梓《儒林外史》第九回。

Grammar: Cụm từ ghép danh từ, thường dùng để chỉ những nơi xa xôi và nghèo khó.

Example: 这个地方是真正的穷乡僻壤,交通不便。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì zhēn zhèng de qióng xiāng pì rǎng , jiāo tōng bú biàn 。

Tiếng Việt: Nơi này là một vùng quê hẻo lánh thực sự, giao thông bất tiện.

穷乡僻壤
qióng xiāng pì rǎng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng quê hẻo lánh, nghèo khó

Remote and impoverished rural area

壤地。荒远偏僻的地方。[出处]明·李时勉《北京赋》“穷陬僻壤,无一物之不遂。”[例]~,有这样读书君子,却被守钱奴如此凌虐,足令人怒发冲冠。——清·吴敬梓《儒林外史》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷乡僻壤 (qióng xiāng pì rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung