Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷乏
Pinyin: qióng fá
Meanings: Nghèo khó, thiếu thốn, Poor, lacking resources, ①缺少衣食,穷苦。[例]穷乏者得我欤。——唐·张志和《渔歌子》词。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 穴, 丿, 之
Chinese meaning: ①缺少衣食,穷苦。[例]穷乏者得我欤。——唐·张志和《渔歌子》词。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng kinh tế hoặc tài nguyên không đủ.
Example: 他家境穷乏,生活很艰难。
Example pinyin: tā jiā jìng qióng fá , shēng huó hěn jiān nán 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy nghèo khó, cuộc sống rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó, thiếu thốn
Nghĩa phụ
English
Poor, lacking resources
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺少衣食,穷苦。穷乏者得我欤。——唐·张志和《渔歌子》词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!