Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穴窝
Pinyin: xué wō
Meanings: Hang động nhỏ hoặc tổ chim trong hốc đá., Small cave or bird nest within rock crevices., ①滑雪者向后跌倒在雪地上留下的浅坑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 宀, 呙, 穴
Chinese meaning: ①滑雪者向后跌倒在雪地上留下的浅坑。
Grammar: Danh từ, thường chỉ những nơi trú ẩn tự nhiên.
Example: 山上的穴窝是鸟类的栖息地。
Example pinyin: shān shàng de xué wō shì niǎo lèi de qī xī dì 。
Tiếng Việt: Những hốc đá trên núi là nơi cư trú của loài chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động nhỏ hoặc tổ chim trong hốc đá.
Nghĩa phụ
English
Small cave or bird nest within rock crevices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滑雪者向后跌倒在雪地上留下的浅坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!