Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穴施

Pinyin: xué shī

Meanings: Áp dụng phân bón hoặc thuốc sâu vào hố trồng., Applying fertilizer or pesticide into planting holes., ①一种施肥方法。亦称“点施”。将基肥放入按行距和株距挖的坑内;再将追肥施在离作物根两三寸远的地方挖的小坑内。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 宀, 㐌, 方

Chinese meaning: ①一种施肥方法。亦称“点施”。将基肥放入按行距和株距挖的坑内;再将追肥施在离作物根两三寸远的地方挖的小坑内。

Grammar: Động từ, thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ kỹ thuật trồng trọt.

Example: 穴施肥料能提高作物产量。

Example pinyin: xué shī féi liào néng tí gāo zuò wù chǎn liàng 。

Tiếng Việt: Bón phân vào hố trồng có thể tăng sản lượng cây trồng.

穴施 - xué shī
穴施
xué shī

📷 eel

穴施
xué shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng phân bón hoặc thuốc sâu vào hố trồng.

Applying fertilizer or pesticide into planting holes.

一种施肥方法。亦称“点施”。将基肥放入按行距和株距挖的坑内;再将追肥施在离作物根两三寸远的地方挖的小坑内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穴施 (xué shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung