Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穴居野处
Pinyin: xué jū yě chǔ
Meanings: Sống trong hang động và ở nơi hoang dã, chỉ cuộc sống sơ khai., Living in caves and wild places, referring to primitive life., 穴洞;处居住。居住在洞里生活在荒野。形容原始人的生活状况。[出处]《易·系辞下》“上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室,上栋下宇,以待风雨,盖取诸大壮。”[例]原始人~,过着渔猎生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 八, 宀, 古, 尸, 予, 里, 卜, 夂
Chinese meaning: 穴洞;处居住。居住在洞里生活在荒野。形容原始人的生活状况。[出处]《易·系辞下》“上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室,上栋下宇,以待风雨,盖取诸大壮。”[例]原始人~,过着渔猎生活。
Grammar: Thành ngữ, dùng để nói về giai đoạn lịch sử sớm nhất của loài người.
Example: 古代人类过着穴居野处的生活。
Example pinyin: gǔ dài rén lèi guò zhe xué jū yě chǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Con người thời cổ đại sống cuộc đời sơ khai trong hang động và hoang dã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống trong hang động và ở nơi hoang dã, chỉ cuộc sống sơ khai.
Nghĩa phụ
English
Living in caves and wild places, referring to primitive life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穴洞;处居住。居住在洞里生活在荒野。形容原始人的生活状况。[出处]《易·系辞下》“上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室,上栋下宇,以待风雨,盖取诸大壮。”[例]原始人~,过着渔猎生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế