Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穲
Pinyin: qiáo
Meanings: Kho chứa thóc, kho lương thực., Granary, storage for grains., ①禾苗。*②黍稷行列。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①禾苗。*②黍稷行列。
Grammar: Danh từ chuyên biệt, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc quản lý lương thực.
Example: 村子里新建了一个大穲。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ xīn jiàn le yí gè dà lí 。
Tiếng Việt: Trong làng vừa xây một cái kho lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho chứa thóc, kho lương thực.
Nghĩa phụ
English
Granary, storage for grains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾苗
黍稷行列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!