Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ráng

Meanings: Lớp vỏ trấu, rơm rạ., Chaff, straw., ①通“禳”。祭名,去邪除恶之祭。[例]见道旁有穰田者。——《史记·滑稽淳于髡传》。*②另见rǎng。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 禾, 襄

Chinese meaning: ①通“禳”。祭名,去邪除恶之祭。[例]见道旁有穰田者。——《史记·滑稽淳于髡传》。*②另见rǎng。

Hán Việt reading: nhưỡng

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông thôn hoặc cổ xưa.

Example: 田里有很多穰。

Example pinyin: tián lǐ yǒu hěn duō ráng 。

Tiếng Việt: Trong ruộng có rất nhiều rơm rạ.

ráng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp vỏ trấu, rơm rạ.

nhưỡng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chaff, straw.

通“禳”。祭名,去邪除恶之祭。见道旁有穰田者。——《史记·滑稽淳于髡传》

另见rǎng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穰 (ráng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung