Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biāo

Meanings: Hạt giống, Seed., ①锄地或者耘田除草。*②方言,秧田施粪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①锄地或者耘田除草。*②方言,秧田施粪。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học.

Example: 这些穮子可以用来种新的庄稼。

Example pinyin: zhè xiē biāo zǐ kě yǐ yòng lái zhǒng xīn de zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Những hạt giống này có thể dùng để trồng vụ mùa mới.

biāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt giống

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Seed.

锄地或者耘田除草

方言,秧田施粪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穮 (biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung