Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cỏ dại, cỏ hoang, Weeds, wild grass., ①见“穭”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“穭”。

Grammar: Danh từ chỉ thực vật không mong muốn, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 田里的穭太多了,需要清理。

Example pinyin: tián lǐ de lǚ tài duō le , xū yào qīng lǐ 。

Tiếng Việt: Trong ruộng có quá nhiều cỏ dại, cần phải dọn sạch.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ dại, cỏ hoang

Weeds, wild grass.

见“穭”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穭 (lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung