Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穬
Pinyin: kuàng
Meanings: Hạt giống thóc chưa xay., Unhusked grain seed., ①稻麦等有芒的谷物。*②稻米舂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①稻麦等有芒的谷物。*②稻米舂。
Grammar: Danh từ chỉ loại hạt giống trong nông nghiệp.
Example: 农民在田里种下穬麦。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ zhǒng xià kuàng mài 。
Tiếng Việt: Nông dân gieo hạt thóc chưa xay trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt giống thóc chưa xay.
Nghĩa phụ
English
Unhusked grain seed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稻麦等有芒的谷物
稻米舂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!