Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穫
Pinyin: huò
Meanings: Gặt hái, thu hoạch, To reap or harvest., ①见“获”*⑤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 禾, 蒦
Chinese meaning: ①见“获”*⑤。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ sản phẩm nông nghiệp như 稻子 (lúa), 果实 (hoa quả)...
Example: 农民们正在田里穫稻子。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ huò dào zǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân đang gặt lúa ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặt hái, thu hoạch
Nghĩa phụ
English
To reap or harvest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“获”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!