Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穪
Pinyin: chēng
Meanings: Cân đong đo lường, gọi tên., To weigh, to measure, to name., ①均为“称”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①均为“称”的讹字。
Grammar: Là động từ liên quan đến hành động đo lường hoặc đặt tên cho một thứ gì đó.
Example: 他用秤稱物品。
Example pinyin: tā yòng chèng chēng wù pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cân để đong đồ vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đong đo lường, gọi tên.
Nghĩa phụ
English
To weigh, to measure, to name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均为“称”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!