Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穗
Pinyin: suì
Meanings: Bông, chùm hạt (của cây ngũ cốc), Ear or cluster of grains (in cereals)., ①禾穗成熟貌。[据]穟,禾采之貌也。从禾,遂声。——《说文》。[例]荏菽旆旆(长大的样子),禾役穟穟。——《诗·大雅·生民》。[合]穟穟(禾穗结实累累的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 惠, 禾
Chinese meaning: ①禾穗成熟貌。[据]穟,禾采之貌也。从禾,遂声。——《说文》。[例]荏菽旆旆(长大的样子),禾役穟穟。——《诗·大雅·生民》。[合]穟穟(禾穗结实累累的样子)。
Hán Việt reading: tuệ
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan tới nông nghiệp.
Example: 金黄的稻穗随风摇曳。
Example pinyin: jīn huáng de dào suì suí fēng yáo yè 。
Tiếng Việt: Những bông lúa vàng óng đung đưa theo gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông, chùm hạt (của cây ngũ cốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ear or cluster of grains (in cereals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾穗成熟貌。穟,禾采之貌也。从禾,遂声。——《说文》。荏菽旆旆(长大的样子),禾役穟穟。——《诗·大雅·生民》。穟穟(禾穗结实累累的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!