Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Barr trang nghiêm, thanh tịnh, Solemn, serene, quiet., ①用本义。[据]穆,禾也。——《说文》。段玉裁注:“盖禾有名穆者也。”*②古时宗庙制度,父居左为昭,子居右为穆。参见“昭穆”。[例]辩庙祧之昭穆。——《周礼·小宗伯》。注:“父曰昭,子曰穆。”*③代指右边。[例]只见贾府人分了昭穆,排班立定。——《红楼梦》。[合]昭穆(左边和右边)。*④姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 㣎, 禾

Chinese meaning: ①用本义。[据]穆,禾也。——《说文》。段玉裁注:“盖禾有名穆者也。”*②古时宗庙制度,父居左为昭,子居右为穆。参见“昭穆”。[例]辩庙祧之昭穆。——《周礼·小宗伯》。注:“父曰昭,子曰穆。”*③代指右边。[例]只见贾府人分了昭穆,排班立定。——《红楼梦》。[合]昭穆(左边和右边)。*④姓氏。

Hán Việt reading: mục

Grammar: Tính từ miêu tả bầu không khí hoặc môi trường xung quanh. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这个地方显得非常穆静。

Example pinyin: zhè ge dì fāng xiǎn de fēi cháng mù jìng 。

Tiếng Việt: Nơi này trông thật trang nghiêm và yên tĩnh.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Barr trang nghiêm, thanh tịnh

mục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Solemn, serene, quiet.

用本义。[据]穆,禾也。——《说文》。段玉裁注

“盖禾有名穆者也。”

古时宗庙制度,父居左为昭,子居右为穆。参见“昭穆”。[例]辩庙祧之昭穆。——《周礼·小宗伯》。注

“父曰昭,子曰穆。”

代指右边。只见贾府人分了昭穆,排班立定。——《红楼梦》。昭穆(左边和右边)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穆 (mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung