Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稿子
Pinyin: gǎo zi
Meanings: Bản thảo, bài viết chưa chỉnh sửa., Draft or unedited writing., ①预备性或试验性的略图或文本。[例]他让别人写了一个讲话稿子,自己拿去修改。*②著作的底稿。[例]这篇稿子是谁写的?*③心里的计划。[例]我心里还没个准稿子。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 禾, 高, 子
Chinese meaning: ①预备性或试验性的略图或文本。[例]他让别人写了一个讲话稿子,自己拿去修改。*②著作的底稿。[例]这篇稿子是谁写的?*③心里的计划。[例]我心里还没个准稿子。
Grammar: Danh từ chỉ nội dung văn bản chưa qua chỉnh sửa, thường đi kèm các động từ như “写 (viết)” hay “修改 (sửa).”
Example: 她的稿子写得很好。
Example pinyin: tā de gǎo zǐ xiě dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Bản thảo của cô ấy viết rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo, bài viết chưa chỉnh sửa.
Nghĩa phụ
English
Draft or unedited writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预备性或试验性的略图或文本。他让别人写了一个讲话稿子,自己拿去修改
著作的底稿。这篇稿子是谁写的?
心里的计划。我心里还没个准稿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!