Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稿件
Pinyin: gǎo jiàn
Meanings: Bản thảo, tài liệu viết sẵn để nộp cho báo chí hoặc xuất bản., Manuscript or written material submitted for publication or broadcasting., ①书刊编辑称作者的来稿。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 禾, 高, 亻, 牛
Chinese meaning: ①书刊编辑称作者的来稿。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ như “提交 (đệ trình)” hay “修改 (sửa đổi).”
Example: 他正在修改自己的稿件。
Example pinyin: tā zhèng zài xiū gǎi zì jǐ de gǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang sửa bản thảo của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo, tài liệu viết sẵn để nộp cho báo chí hoặc xuất bản.
Nghĩa phụ
English
Manuscript or written material submitted for publication or broadcasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书刊编辑称作者的来稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!