Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稿
Pinyin: gǎo
Meanings: Bản thảo, tài liệu viết tay., Manuscript, draft., ①谷类植物的茎秆:稿秆。稿荐(稻草编的垫子)。*②文字、图画的草底,又喻事先考虑的计划:文稿。稿本。稿件。讲稿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 禾, 高
Chinese meaning: ①谷类植物的茎秆:稿秆。稿荐(稻草编的垫子)。*②文字、图画的草底,又喻事先考虑的计划:文稿。稿本。稿件。讲稿。
Hán Việt reading: cảo
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc sáng tác.
Example: 他正在写书稿。
Example pinyin: tā zhèng zài xiě shū gǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang viết bản thảo cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo, tài liệu viết tay.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Manuscript, draft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稿秆。稿荐(稻草编的垫子)
文稿。稿本。稿件。讲稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!