Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稼
Pinyin: jià
Meanings: Mùa màng, cây lương thực, Crops or harvest season., ①种植谷物,亦泛指农业劳动:稼穑。耕稼。*②谷物:庄稼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 家, 禾
Chinese meaning: ①种植谷物,亦泛指农业劳动:稼穑。耕稼。*②谷物:庄稼。
Hán Việt reading: giá
Grammar: Danh từ liên quan đến nông nghiệp, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến canh tác và thu hoạch.
Example: 今年的稼非常丰富。
Example pinyin: jīn nián de jià fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Mùa màng năm nay rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa màng, cây lương thực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crops or harvest season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稼穑。耕稼
庄稼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!