Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稻
Pinyin: dào
Meanings: Cây lúa, gạo., Rice plant; rice., ①用本义。[例]其谷宜稻。——《周礼·职方氏》。[例]浸彼稻田。——《诗·小雅·白华》。*②一种一年生的草本植物,在温暖气候下广泛栽培,种子用作人类主食,谷壳和其它副产品可饲养家畜,稻秆用来造纸。分水稻和旱稻,通常指水稻。子实叫谷子,碾制去壳后叫大米。有糯稻、粳稻、籼稻之分。古以粘者为稻,不粘者为粳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 禾, 舀
Chinese meaning: ①用本义。[例]其谷宜稻。——《周礼·职方氏》。[例]浸彼稻田。——《诗·小雅·白华》。*②一种一年生的草本植物,在温暖气候下广泛栽培,种子用作人类主食,谷壳和其它副产品可饲养家畜,稻秆用来造纸。分水稻和旱稻,通常指水稻。子实叫谷子,碾制去壳后叫大米。有糯稻、粳稻、籼稻之分。古以粘者为稻,不粘者为粳。
Hán Việt reading: đạo
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nông nghiệp hoặc miêu tả mùa màng.
Example: 稻田里有很多青蛙。
Example pinyin: dào tián lǐ yǒu hěn duō qīng wā 。
Tiếng Việt: Trong ruộng lúa có rất nhiều con ếch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lúa, gạo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đạo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rice plant; rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。其谷宜稻。——《周礼·职方氏》。浸彼稻田。——《诗·小雅·白华》
一种一年生的草本植物,在温暖气候下广泛栽培,种子用作人类主食,谷壳和其它副产品可饲养家畜,稻秆用来造纸。分水稻和旱稻,通常指水稻。子实叫谷子,碾制去壳后叫大米。有糯稻、粳稻、籼稻之分。古以粘者为稻,不粘者为粳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!