Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稻草

Pinyin: dào cǎo

Meanings: Rơm (cây lúa sau khi đã gặt lấy hạt), Straw (rice stalks after harvesting grains)., ①脱粒后的稻杆。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 禾, 舀, 早, 艹

Chinese meaning: ①脱粒后的稻杆。

Grammar: Danh từ vật liệu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về nông nghiệp hoặc đời sống nông thôn.

Example: 牛在吃稻草。

Example pinyin: niú zài chī dào cǎo 。

Tiếng Việt: Con bò đang ăn rơm.

稻草
dào cǎo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơm (cây lúa sau khi đã gặt lấy hạt)

Straw (rice stalks after harvesting grains).

脱粒后的稻杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...