Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稳健

Pinyin: wěn jiàn

Meanings: Steady and solid., Ổn định và chắc chắn, ①稳当有力。[例]步伐稳健。*②不轻浮。[例]一个稳健的个性。*③稳重。[例]作事稳健。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 急, 禾, 亻, 建

Chinese meaning: ①稳当有力。[例]步伐稳健。*②不轻浮。[例]一个稳健的个性。*③稳重。[例]作事稳健。

Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách làm việc, đầu tư hay kế hoạch. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他的投资风格一向很稳健。

Example pinyin: tā de tóu zī fēng gé yí xiàng hěn wěn jiàn 。

Tiếng Việt: Phong cách đầu tư của anh ấy luôn rất chắc chắn.

稳健
wěn jiàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định và chắc chắn

Steady and solid.

稳当有力。步伐稳健

不轻浮。一个稳健的个性

稳重。作事稳健

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稳健 (wěn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung