Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chēng / chèn

Meanings: Gọi là, đặt tên (chēng) / Cân đo (chèn), To call, to name (chēng) / To weigh (chèn)., ①均见“称”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 爯, 禾

Chinese meaning: ①均见“称”。

Grammar: Chữ này có hai âm đọc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. 'Chēng' khi chỉ việc gọi tên, 'chèn' khi ám chỉ hành động cân đo.

Example: 他被称为英雄。

Example pinyin: tā bèi chēng wéi yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được gọi là anh hùng.

chēng / chèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi là, đặt tên (chēng) / Cân đo (chèn)

To call, to name (chēng) / To weigh (chèn).

均见“称”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稱 (chēng / chèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung