Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 種
Pinyin: zhǒng / zhòng
Meanings: Seed, species (zhǒng) / To plant, to sow (zhòng)., Giống, hạt giống (zhǒng) / Trồng (zhòng), ①均见“种”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 禾, 重
Chinese meaning: ①均见“种”。
Grammar: Đọc là 'zhǒng' khi nghĩa là 'giống, hạt', và 'zhòng' khi mang nghĩa 'trồng'. Tùy ngữ cảnh mà cách đọc thay đổi.
Example: 这种花种很好看,我们去种一些吧。
Example pinyin: zhè zhǒng huā zhǒng hěn hǎo kàn , wǒ men qù zhǒng yì xiē ba 。
Tiếng Việt: Loại hạt giống hoa này rất đẹp, chúng ta hãy trồng một ít nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống, hạt giống (zhǒng) / Trồng (zhòng)
Nghĩa phụ
English
Seed, species (zhǒng) / To plant, to sow (zhòng).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“种”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!