Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稠糊
Pinyin: chóu hú
Meanings: Đặc quánh, sền sệt (thường nói về thực phẩm dạng lỏng)., Thick and sticky (often describing liquid-like food)., ①亲切,密切。[例]往来稠密。[例]宝玉听得这话如此亲切稠密,大有深意。——《红楼梦》。*②又多又密。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 周, 禾, 米, 胡
Chinese meaning: ①亲切,密切。[例]往来稠密。[例]宝玉听得这话如此亲切稠密,大有深意。——《红楼梦》。*②又多又密。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của thức ăn.
Example: 搅拌后,面糊变得很稠糊。
Example pinyin: jiǎo bàn hòu , miàn hù biàn de hěn chóu hú 。
Tiếng Việt: Sau khi khuấy, bột trở nên rất sền sệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc quánh, sền sệt (thường nói về thực phẩm dạng lỏng).
Nghĩa phụ
English
Thick and sticky (often describing liquid-like food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲切,密切。往来稠密。宝玉听得这话如此亲切稠密,大有深意。——《红楼梦》
又多又密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!