Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稠度

Pinyin: chóu dù

Meanings: Thickness; Consistency (often used in cooking or science)., Mức độ đậm đặc, độ sánh (thường dùng trong nấu ăn hoặc khoa học)., 指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 周, 禾, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với tính từ hoặc trạng từ để mô tả mức độ.

Example: 这道汤的稠度刚刚好。

Example pinyin: zhè dào tāng de chóu dù gāng gāng hǎo 。

Tiếng Việt: Độ sánh của món canh này vừa phải.

稠度 - chóu dù
稠度
chóu dù

📷 tính nhất quán

稠度
chóu dù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ đậm đặc, độ sánh (thường dùng trong nấu ăn hoặc khoa học).

Thickness; Consistency (often used in cooking or science).

指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...