Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稠密
Pinyin: chóu mì
Meanings: Dense; Thickly populated or distributed., Dày đặc, khít nhau (thường nói về sự phân bố của các vật thể hoặc con người)., 坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 周, 禾, 宓, 山
Chinese meaning: 坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc vật thể.
Example: 森林里的树木非常稠密。
Example pinyin: sēn lín lǐ de shù mù fēi cháng chóu mì 。
Tiếng Việt: Cây cối trong rừng rất dày đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dày đặc, khít nhau (thường nói về sự phân bố của các vật thể hoặc con người).
Nghĩa phụ
English
Dense; Thickly populated or distributed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!