Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稠人广座
Pinyin: chóu rén guǎng zuò
Meanings: Chỉ nơi có đông người, chỗ công cộng., Refers to a place with a large crowd or public space., 指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 周, 禾, 人, 广, 坐
Chinese meaning: 指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những nơi đông đúc như hội trường, sân vận động hay các sự kiện tập trung nhiều người.
Example: 在稠人广座中,他感到很不自在。
Example pinyin: zài chóu rén guǎng zuò zhōng , tā gǎn dào hěn bú zì zài 。
Tiếng Việt: Trong đám đông, anh ấy cảm thấy rất không thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nơi có đông người, chỗ công cộng.
Nghĩa phụ
English
Refers to a place with a large crowd or public space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人很多的场合。[出处]《史记·很其武安侯列传》“稠人广众,荐宠下辈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế