Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稝
Pinyin: lù
Meanings: Cỏ dại, cây cỏ mọc hoang (hiếm gặp, chủ yếu dùng trong nông nghiệp cổ)., Weeds, wild grass (rarely used, mainly in ancient agriculture)., ①禾苗稠密。*②禾苗排成列。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①禾苗稠密。*②禾苗排成列。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp hay văn hóa dân gian xưa.
Example: 田地里的稝太多了,影响了庄稼的生长。
Example pinyin: tián dì lǐ de péng tài duō le , yǐng xiǎng le zhuāng jia de shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Cỏ dại trong ruộng quá nhiều, ảnh hưởng đến sự phát triển của mùa màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại, cây cỏ mọc hoang (hiếm gặp, chủ yếu dùng trong nông nghiệp cổ).
Nghĩa phụ
English
Weeds, wild grass (rarely used, mainly in ancient agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾苗稠密
禾苗排成列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!