Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稛
Pinyin: kǔn
Meanings: Buộc chặt, gói gọn lại (cách viết cũ, hiện nay ít dùng)., To tie up tightly or bundle (archaic term, rarely used now)., ①古同“捆”,捆束。*②成熟。*③满。*④缚衣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“捆”,捆束。*②成熟。*③满。*④缚衣。
Hán Việt reading: khổn
Grammar: Động từ một âm tiết, thuộc nhóm từ ngữ cổ. Thường xuất hiện trong các câu văn mô tả đời sống truyền thống.
Example: 古人用稻草稛包裹物品。
Example pinyin: gǔ rén yòng dào cǎo kǔn bāo guǒ wù pǐn 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng rơm để buộc chặt đồ vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc chặt, gói gọn lại (cách viết cũ, hiện nay ít dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khổn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tie up tightly or bundle (archaic term, rarely used now).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“捆”,捆束
成熟
满
缚衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!