Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚齿婑媠

Pinyin: zhì chǐ wǒ tuó

Meanings: Describes young girls with an innocent and gentle beauty (an archaic literary term)., Chỉ những cô gái trẻ tuổi với vẻ đẹp ngây thơ, dịu dàng (thuật ngữ ít dùng trong văn học cổ)., 稚齿年少;婑媠美好的样子。指年轻的美女。[出处]《列子·杨朱》“穆之后庭,比房数十,皆择稚齿婑媠者以盈之。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 33

Radicals: 禾, 隹, 齿, 女, 左, 月

Chinese meaning: 稚齿年少;婑媠美好的样子。指年轻的美女。[出处]《列子·杨朱》“穆之后庭,比房数十,皆择稚齿婑媠者以盈之。”

Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, mang tính chất cổ điển và hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc thời xưa.

Example: 古诗中常用“稚齿婑媠”来形容少女之美。

Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng yòng “ zhì chǐ wǒ tuó ” lái xíng róng shào nǚ zhī měi 。

Tiếng Việt: Trong thơ cổ thường dùng “稚齿婑媠” để miêu tả vẻ đẹp của thiếu nữ.

稚齿婑媠
zhì chǐ wǒ tuó
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những cô gái trẻ tuổi với vẻ đẹp ngây thơ, dịu dàng (thuật ngữ ít dùng trong văn học cổ).

Describes young girls with an innocent and gentle beauty (an archaic literary term).

稚齿年少;婑媠美好的样子。指年轻的美女。[出处]《列子·杨朱》“穆之后庭,比房数十,皆择稚齿婑媠者以盈之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
齿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稚齿婑媠 (zhì chǐ wǒ tuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung