Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚虫

Pinyin: zhì chóng

Meanings: Nymph; Immature insect., Ấu trùng, côn trùng chưa trưởng thành., ①半变态昆虫类的幼虫。其生活习性与成体迥异,如蜻蜓幼体时水生,以腮呼吸,成虫则陆生,用气管呼吸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 禾, 隹, 虫

Chinese meaning: ①半变态昆虫类的幼虫。其生活习性与成体迥异,如蜻蜓幼体时水生,以腮呼吸,成虫则陆生,用气管呼吸。

Grammar: Danh từ ghép chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu tự nhiên.

Example: 这种昆虫的稚虫阶段需要在水中度过。

Example pinyin: zhè zhǒng kūn chóng de zhì chóng jiē duàn xū yào zài shuǐ zhōng dù guò 。

Tiếng Việt: Giai đoạn ấu trùng của loài côn trùng này cần sống dưới nước.

稚虫 - zhì chóng
稚虫
zhì chóng

📷 Cô gái trong trang trại hữu cơ chơi với gà nhỏ dễ thương

稚虫
zhì chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấu trùng, côn trùng chưa trưởng thành.

Nymph; Immature insect.

半变态昆虫类的幼虫。其生活习性与成体迥异,如蜻蜓幼体时水生,以腮呼吸,成虫则陆生,用气管呼吸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...