Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚气

Pinyin: zhì qì

Meanings: Childishness; Innocence (often used to describe a childlike appearance of a person)., Sự non nớt, ngây thơ (thường dùng để chỉ dáng vẻ trẻ con của một người)., ①孩童的气质、神态。[例]一张张稚气的脸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 禾, 隹, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①孩童的气质、神态。[例]一张张稚气的脸。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc trong cụm danh từ miêu tả đặc điểm của người.

Example: 他虽然已经成年,但脸上仍然带着稚气。

Example pinyin: tā suī rán yǐ jīng chéng nián , dàn liǎn shàng réng rán dài zhe zhì qì 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đã trưởng thành, nhưng trên khuôn mặt vẫn còn nét ngây thơ.

稚气
zhì qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự non nớt, ngây thơ (thường dùng để chỉ dáng vẻ trẻ con của một người).

Childishness; Innocence (often used to describe a childlike appearance of a person).

孩童的气质、神态。一张张稚气的脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稚气 (zhì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung