Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚嫩

Pinyin: zhì nèn

Meanings: Immature, not fully grown (in age or experience)., Non nớt, chưa trưởng thành hoàn toàn (về tuổi tác hoặc kinh nghiệm)., ①幼稚娇嫩。[例]稚嫩的心灵。*②幼稚;不成熟。[例]有些青年人的作品虽然未免稚嫩,却写得有声有色。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 禾, 隹, 女, 敕

Chinese meaning: ①幼稚娇嫩。[例]稚嫩的心灵。*②幼稚;不成熟。[例]有些青年人的作品虽然未免稚嫩,却写得有声有色。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái thiếu kinh nghiệm hoặc trẻ tuổi.

Example: 她的声音听起来很稚嫩。

Example pinyin: tā de shēng yīn tīng qǐ lái hěn zhì nèn 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy nghe rất non nớt.

稚嫩
zhì nèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Non nớt, chưa trưởng thành hoàn toàn (về tuổi tác hoặc kinh nghiệm).

Immature, not fully grown (in age or experience).

幼稚娇嫩。稚嫩的心灵

幼稚;不成熟。有些青年人的作品虽然未免稚嫩,却写得有声有色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稚嫩 (zhì nèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung