Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稗记
Pinyin: bài jì
Meanings: Detailed accounts of minor, insignificant events in society., Ghi chép chi tiết về các sự kiện nhỏ, không đáng kể trong xã hội., ①杂闻轶事。[例]名家的记录稗记。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卑, 禾, 己, 讠
Chinese meaning: ①杂闻轶事。[例]名家的记录稗记。
Grammar: Tương tự như nhật ký hoặc biên niên sử địa phương.
Example: 这本书充满了各种稗记。
Example pinyin: zhè běn shū chōng mǎn le gè zhǒng bài jì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đầy những ghi chép nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép chi tiết về các sự kiện nhỏ, không đáng kể trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Detailed accounts of minor, insignificant events in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂闻轶事。名家的记录稗记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!