Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稖头
Pinyin: xué tóu
Meanings: Round head of reed grass, used as a folk toy., Đầu cây cỏ lau hình trụ tròn, dùng làm đồ chơi dân gian., ①[方言]玉米。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 头
Chinese meaning: ①[方言]玉米。
Grammar: Liên hệ với văn hóa dân gian, mang tính hoài niệm.
Example: 孩子们喜欢玩这种稖头。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán zhè zhǒng bàng tóu 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi loại đầu cỏ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cây cỏ lau hình trụ tròn, dùng làm đồ chơi dân gian.
Nghĩa phụ
English
Round head of reed grass, used as a folk toy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]玉米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!