Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稔熟

Pinyin: rěn shú

Meanings: Quen thuộc, thông thạo sau thời gian dài tiếp xúc., Familiar and proficient after long-term exposure., ①熟悉。[例]稔熟的声音。[例]稔熟的朋友。*②谷物成熟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 念, 禾, 孰, 灬

Chinese meaning: ①熟悉。[例]稔熟的声音。[例]稔熟的朋友。*②谷物成熟。

Grammar: Thường đi kèm với các đối tượng trừu tượng như kỹ năng hay kiến thức.

Example: 他对这个领域已经非常稔熟。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù yǐ jīng fēi cháng rěn shú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rất quen thuộc với lĩnh vực này.

稔熟
rěn shú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quen thuộc, thông thạo sau thời gian dài tiếp xúc.

Familiar and proficient after long-term exposure.

熟悉。稔熟的声音。稔熟的朋友

谷物成熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稔熟 (rěn shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung