Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稔恶藏奸
Pinyin: rěn è cáng jiān
Meanings: Hiding malicious plots behind an innocent appearance., Che giấu âm mưu xấu xa sau vẻ ngoài hiền lành., 长期作恶,包藏祸心。[出处]《清史稿·世宗纪》“丙申,上以准噶尔噶尔丹策零稔恶藏奸,终为边患,命傅尔丹为靖边大将军……征讨准噶尔。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 念, 禾, 亚, 心, 臧, 艹, 女, 干
Chinese meaning: 长期作恶,包藏祸心。[出处]《清史稿·世宗纪》“丙申,上以准噶尔噶尔丹策零稔恶藏奸,终为边患,命傅尔丹为靖边大将军……征讨准噶尔。”
Grammar: Phổ biến trong các câu chuyện cảnh giác hoặc bình luận về con người.
Example: 表面温和的人其实内心稔恶藏奸。
Example pinyin: biǎo miàn wēn hé de rén qí shí nèi xīn rěn è cáng jiān 。
Tiếng Việt: Người bề ngoài hiền lành nhưng thực chất bên trong che giấu điều xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu âm mưu xấu xa sau vẻ ngoài hiền lành.
Nghĩa phụ
English
Hiding malicious plots behind an innocent appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期作恶,包藏祸心。[出处]《清史稿·世宗纪》“丙申,上以准噶尔噶尔丹策零稔恶藏奸,终为边患,命傅尔丹为靖边大将军……征讨准噶尔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế